Đọc phim X quang bụng (Biểu ghi số 119)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01112aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 170706s2017 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046625063 |
Giá tiền | 100000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 617.550757 |
Mã hóa Cutter | Ph557 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Văn Phước |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Đọc phim X quang bụng |
Thông tin trách nhiệm | Lê Văn Phước |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 230tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | ảnh, bảng |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài iệu giới thiệu tạo hình, kỹ thuật và chỉ định, giải phẫu, phân nhóm bất thường, khí bất thường, ruột bất thường, ngấm vôi bất thường, khối choán chỗ, bất thường đường mỡ, bất thường xương, bất thường đáy phổi, ảnh giả, dị vật, dụng cụ, viết kết quả và thực hành đọc phim |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 3 | 617.550757 Ph557 | MD.00637 | 2022-08-26 | 2022-08-13 | 100000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 617.550757 Ph557 | MD.00636 | 2017-10-07 | 100000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 617.550757 Ph557 | MD.00638 | 2017-10-07 | 100000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 617.550757 Ph557 | MD.00639 | 2017-10-07 | 100000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 1 | 617.550757 Ph557 | MD.00640 | 2024-03-19 | 2024-03-07 | 100000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 1 | 617.550757 Ph557 | MD.00641 | 2023-09-16 | 2023-09-06 | 100000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 617.550757 Ph557 | MD.00642 | 2017-10-07 | 100000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 617.550757 Ph557 | MD.00643 | 2017-10-07 | 100000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 2 | 617.550757 Ph557 | MD.00644 | 2022-09-23 | 2022-09-15 | 100000.00 | 2017-10-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-07 | 1 | 617.550757 Ph557 | MD.00645 | 2021-05-03 | 2021-04-20 | 100000.00 | 2017-10-07 | Sách |