Các văn bản quy phạm pháp luật về vệ sinh an toàn thực phẩm (Biểu ghi số 1189)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01374aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160616s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 65000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 363.192 |
Mã hóa Cutter | C101V/T.2 |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Các văn bản quy phạm pháp luật về vệ sinh an toàn thực phẩm |
Phần/Tập | Tập 2 |
Thông tin trách nhiệm | Bộ Y tế |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 372tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu các văn bản quy phạm pháp luật về vệ sinh an toàn thực phẩm và các văn bản quy phạm pháp luật có liên quan phục vụ cho công tác quản lí chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thực phẩm |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 363.192 C101V/T.2 | MD.07890 | 2018-06-02 | 65000.00 | 2018-06-02 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 363.192 C101V/T.2 | MD.07891 | 2018-06-02 | 65000.00 | 2018-06-02 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 363.192 C101V/T.2 | MD.07892 | 2018-06-02 | 65000.00 | 2018-06-02 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 363.192 C101V/T.2 | MD.07893 | 2023-10-05 | 65000.00 | 2018-06-02 | Sách | 1 | 2023-06-20 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 363.192 C101V/T.2 | MD.07894 | 2018-06-02 | 65000.00 | 2018-06-02 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 363.192 C101V/T.2 | MD.07895 | 2018-06-02 | 65000.00 | 2018-06-02 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 363.192 C101V/T.2 | MD.07896 | 2018-06-02 | 65000.00 | 2018-06-02 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 363.192 C101V/T.2 | MD.07897 | 2018-06-02 | 65000.00 | 2018-06-02 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-02 | 363.192 C101V/T.2 | MD.07898 | 2018-06-02 | 65000.00 | 2018-06-02 | Sách |