Động cơ ẩn giấu & nghệ thuật tiếp thị : (Biểu ghi số 1181)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01187aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160713s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048621513 |
Giá tiền | 65000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.81 |
Mã hóa Cutter | A427 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Allen, Kevin |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Động cơ ẩn giấu & nghệ thuật tiếp thị : |
Thông tin khác | con đường đã được thử thách để thành công |
Thông tin trách nhiệm | Kevin Allen ; Huỳnh Văn Thanh (dịch) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Hồng Đức |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 238 tr. |
Kích thước (L) | 21 cm |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Huỳnh Văn Thanh |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-19 | 658.81 A427 | MD.09321 | 2018-01-19 | 65000.00 | 2018-01-19 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-19 | 658.81 A427 | MD.09322 | 2018-01-19 | 65000.00 | 2018-01-19 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-19 | 658.81 A427 | MD.09323 | 2018-01-19 | 65000.00 | 2018-01-19 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-19 | 658.81 A427 | MD.09324 | 2018-01-19 | 65000.00 | 2018-01-19 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-19 | 658.81 A427 | MD.09325 | 2018-01-19 | 65000.00 | 2018-01-19 | Sách |