Bài giảng chẩn đoán X quang (Biểu ghi số 118)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171006b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 110000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.07575 |
Mã hóa Cutter | H401 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Ngọc Hoa |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bài giảng chẩn đoán X quang |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Ngọc Hoa, Lê Văn Phước |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Thành phố Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 230 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 27 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu trình bày kỹ thuật chẩn đoán các quá trình bệnh lý dựa vào tia X. Chẩn đoán hình ảnh X quang dựa vào nhiều kiến thức cơ bản: tạo hình tia X, giải phẩu hình ảnh, thay đổi bệnh lý trên hình ảnh, bệnh học, lâm sàng... Cuốn sách đưa ra những kiến thức cơ bản về hình ảnh X quang của các bộ phận cơ quan như sọ não, cột sống, cơ xương khớp, lồng ngực, tim mạch, tiêu hóa, tiết niệu... mà X quang qui ước còn giá trị trong chẩn đoán |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Văn Phước |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 4 | 616.07575 H401 | MD.00686 | 2023-09-16 | 2023-09-06 | 110000.00 | 2017-10-09 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 8 | 616.07575 H401 | MD.00687 | 2022-10-28 | 2022-10-15 | 110000.00 | 2017-10-09 | Sách | 2 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 12 | 616.07575 H401 | MD.00688 | 2022-12-23 | 2022-12-14 | 110000.00 | 2017-10-09 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 616.07575 H401 | MD.00689 | 2017-10-09 | 110000.00 | 2017-10-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 7 | 616.07575 H401 | MD.00690 | 2024-04-06 | 2024-03-23 | 110000.00 | 2017-10-09 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 4 | 616.07575 H401 | MD.00691 | 2022-10-13 | 2022-10-06 | 110000.00 | 2017-10-09 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 6 | 616.07575 H401 | MD.00692 | 2021-04-28 | 2021-04-19 | 110000.00 | 2017-10-09 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 9 | 616.07575 H401 | MD.00693 | 2022-09-19 | 2022-09-10 | 110000.00 | 2017-10-09 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 5 | 616.07575 H401 | MD.00694 | 2023-03-07 | 2023-02-22 | 110000.00 | 2017-10-09 | Sách | 2 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-09 | 616.07575 H401 | MD.00695 | 2017-10-09 | 110000.00 | 2017-10-09 | Sách |