Tổ chức công tác kế toán doanh nghiệp (Biểu ghi số 1179)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01187aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160713s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 40000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 657.7 |
Mã hóa Cutter | Â121 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Phước Bảo Ấn |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tổ chức công tác kế toán doanh nghiệp |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Phước Bảo Ấn (chủ biên) ; Bùi Quang Hùng, Trần Thanh Thúy... |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Phương Đông |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 354 tr. |
Kích thước (L) | 24 cm |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế TP Hồ Chí Minh. Khoa Kế toán-kiểm toán. Bộ môn hệ thống thông tin kế toán |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Tổng quan về tổ chức công tác kế toán doanh nghiệp trong điều kiện tin học hoá. Tổ chức thu thập dữ liệu. Xây dựng các chính sách kế toán áp dụng cho doanh nghiệp và quy trình lập , luân chuyển chứng từ. Tổ chức báo cáo kế toán và cung cấp thông tin kế toán... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kế toán |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bùi Quang Hùng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thanh Thúy |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 657.7 Â121 | MD.07284 | 2018-06-12 | 40000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 657.7 Â121 | MD.07285 | 2018-06-12 | 40000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 657.7 Â121 | MD.07286 | 2018-06-12 | 40000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 657.7 Â121 | MD.07287 | 2018-06-12 | 40000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 657.7 Â121 | MD.07288 | 2018-06-12 | 40000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 657.7 Â121 | MD.07289 | 2020-03-27 | 40000.00 | 2018-06-12 | Sách | 1 | 2020-03-20 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 657.7 Â121 | MD.07290 | 2020-10-20 | 40000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 657.7 Â121 | MD.07291 | 2018-06-12 | 40000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 657.7 Â121 | MD.07292 | 2020-10-20 | 40000.00 | 2018-06-12 | Sách |