Giáo trình kỹ năng tư vấn pháp luật cho doanh nghiệp (Biểu ghi số 1176)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 90000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22nd ed. |
Số phân loại DDC | 346.597 |
Mã hóa Cutter | Gi108 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình kỹ năng tư vấn pháp luật cho doanh nghiệp |
Thông tin khác | (Phần chuyên sâu) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Tư pháp |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 491tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách giới thiệu những kỹ năng chuyên sâu của Luật sư về tư vấn pháp luật cho doanh nghiệp, bao gồm: tư vấn thành lập doanh nghiệp;Quản lý nội bộ doanh nghiệp; Về đầu tư, đất đai cho doanh nghiệp; Tài chính doanh nghiệp;Thuế trong doanh nghiệp; Quyền sở hữu trí tuệ trong doanh nghiệp; Tổ chức lại và chấm dứt doanh nghiệp. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 3 | 1 | 346.597 Gi108 | MD.09431 | 2023-10-02 | 2023-09-19 | 90000.00 | 2018-01-18 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 346.597 Gi108 | MD.09432 | 2018-01-18 | 90000.00 | 2018-01-18 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 3 | 2 | 346.597 Gi108 | MD.09433 | 2024-02-21 | 2024-01-27 | 90000.00 | 2018-01-18 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 1 | 346.597 Gi108 | MD.09434 | 2020-06-25 | 2020-05-26 | 90000.00 | 2018-01-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 3 | 1 | 346.597 Gi108 | MD.09435 | 2024-01-27 | 2024-01-27 | 90000.00 | 2018-01-18 | Sách | 2024-02-18 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 2 | 346.597 Gi108 | MD.09436 | 2023-12-27 | 2023-12-12 | 90000.00 | 2018-01-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 3 | 1 | 346.597 Gi108 | MD.09437 | 2023-10-20 | 2023-10-04 | 90000.00 | 2018-01-18 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 1 | 346.597 Gi108 | MD.09438 | 2020-03-18 | 2020-03-04 | 90000.00 | 2018-01-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 2 | 1 | 346.597 Gi108 | MD.09439 | 2024-01-27 | 2024-01-27 | 90000.00 | 2018-01-18 | Sách | 2024-02-18 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 2 | 346.597 Gi108 | MD.09440 | 2020-05-05 | 2020-03-23 | 90000.00 | 2018-01-18 | Sách |