Luật đất đai và văn bản hướng dẫn thi hành : (Biểu ghi số 1164)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 50000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 346.597043 |
Mã hóa Cutter | L504 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Luật đất đai và văn bản hướng dẫn thi hành : |
Thông tin khác | Áp dụng 01-07-2014 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp.HCM |
Nhà xuất bản | Hồng Đức |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 528tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-05 | 346.597043 L504 | MD.09471 | 2018-10-05 | 50000.00 | 2018-10-05 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-05 | 346.597043 L504 | MD.09472 | 2024-06-19 | 50000.00 | 2018-10-05 | Sách | 8 | 2024-06-19 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-05 | 346.597043 L504 | MD.09473 | 2023-11-09 | 50000.00 | 2018-10-05 | Sách | 2 | 2023-10-27 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-05 | 346.597043 L504 | MD.09474 | 2024-06-19 | 50000.00 | 2018-10-05 | Sách | 8 | 2024-06-19 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-05 | 346.597043 L504 | MD.09475 | 2024-01-06 | 50000.00 | 2018-10-05 | Sách | 5 | 2023-12-25 | 1 |