Giáo trình luật thuế (Biểu ghi số 1162)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 86000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22nd ed. |
Số phân loại DDC | 343.59704 |
Mã hóa Cutter | Gi108 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Thủy |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình luật thuế |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Thủy |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản có bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp.HCM |
Nhà xuất bản | Hồng Đức - Hội Luật gia Việt Nam |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 561 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Vân |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Thu Hiền |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 2 | 343.59704 Gi108 | MD.09421 | 2020-09-14 | 2020-09-09 | 86000.00 | 2018-01-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 3 | 343.59704 Gi108 | MD.09422 | 2018-08-09 | 2018-07-14 | 86000.00 | 2018-01-18 | Sách | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 2 | 343.59704 Gi108 | MD.09423 | 2020-09-17 | 2020-08-21 | 86000.00 | 2018-01-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 4 | 343.59704 Gi108 | MD.09424 | 2021-03-16 | 2021-02-24 | 86000.00 | 2018-01-18 | Sách | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 7 | 343.59704 Gi108 | MD.09425 | 2023-01-02 | 2023-01-02 | 86000.00 | 2018-01-18 | Sách | 2023-02-01 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 3 | 343.59704 Gi108 | MD.09426 | 2020-10-27 | 2020-09-08 | 86000.00 | 2018-01-18 | Sách | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 5 | 343.59704 Gi108 | MD.09427 | 2020-12-09 | 2020-09-01 | 86000.00 | 2018-01-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 6 | 343.59704 Gi108 | MD.09428 | 2019-10-24 | 2019-10-09 | 86000.00 | 2018-01-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 4 | 343.59704 Gi108 | MD.09429 | 2020-10-13 | 2020-10-13 | 86000.00 | 2018-01-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 2 | 343.59704 Gi108 | MD.09430 | 2018-08-23 | 2018-08-07 | 86000.00 | 2018-01-18 | Sách |