Giai đoạn tiền hợp đồng trong pháp luật Việt Nam (Biểu ghi số 1161)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 48000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22nd ed. |
Số phân loại DDC | 346.59702 |
Mã hóa Cutter | S464 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Trường Sơn |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giai đoạn tiền hợp đồng trong pháp luật Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Lê Trường Sơn |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Hồng Đức - Hội Luật gia Việt Nam |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 221 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu gồm 4 chương: Chương 1: các nguyên tắc điều chỉnh giai đoạn tiền hợp đồng; Chương 2: nghĩa vụ cung cấp và bảo mật thông tin trong giai đoạn tiền hợp đồng; Chương 3: Đề nghị và chấp nhận đề nghị giáo kết hợp đồng; Chương 4: hậu quả pháp lý với hành vi vi phạm nghĩa vụ tiền hợp đồng. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 1 | 346.59702 S464 | MD.09441 | 2021-05-06 | 2021-05-05 | 48000.00 | 2018-01-18 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 1 | 346.59702 S464 | MD.09442 | 2018-03-27 | 2018-03-14 | 48000.00 | 2018-01-18 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 346.59702 S464 | MD.09443 | 2018-01-18 | 48000.00 | 2018-01-18 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 1 | 346.59702 S464 | MD.09444 | 2021-01-27 | 2021-01-08 | 48000.00 | 2018-01-18 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 346.59702 S464 | MD.09445 | 2018-01-18 | 48000.00 | 2018-01-18 | Sách |