Luật so sánh : (Biểu ghi số 1160)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 60000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22nd ed. |
Số phân loại DDC | 340.2 |
Mã hóa Cutter | L504 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Luật so sánh : |
Thông tin khác | Tài liệu hướng dẫn học tập |
Thông tin trách nhiệm | Trần Ngọc Hà ... [et al.] |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Lao động |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 247tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu trình bayd các lý luận nền tảng về khoa học Luật so sánh, hiểu được nội dung , bản chất, vai trò và giá trị của Luật so sánh trong hệ thống pháp luật thế giới chủ yếu nhue thông luật (Common law), dân luật (Civil law) và hệ thống pháp luật tôn giáo (Islamic law). |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Ngọc Hà |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 340.2 L504 | MD.09401 | 2018-01-18 | 60000.00 | 2018-01-18 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 340.2 L504 | MD.09402 | 2024-01-10 | 60000.00 | 2018-01-18 | Sách | 3 | 2024-01-04 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 340.2 L504 | MD.09403 | 2024-01-06 | 60000.00 | 2018-01-18 | Sách | 11 | 2023-12-29 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 340.2 L504 | MD.09404 | 2018-01-18 | 60000.00 | 2018-01-18 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 340.2 L504 | MD.09405 | 2024-04-24 | 60000.00 | 2018-01-18 | Sách | 9 | 2024-04-24 | 2024-05-08 |