Luật doanh nghiệp và các văn bản hướng dẫn thi hành : (Biểu ghi số 1158)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 52000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22nd ed. |
Số phân loại DDC | 346.597065 |
Mã hóa Cutter | L504 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Luật doanh nghiệp và các văn bản hướng dẫn thi hành : |
Thông tin khác | Áp dụng 01-07-2015 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Hồng Đức |
Năm xuất bản | 2016 |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 2 | 346.597065 L504 | MD.03151 | 2022-04-05 | 2022-03-18 | 58000.00 | 2018-01-18 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 346.597065 L504 | MD.03152 | 2018-01-18 | 58000.00 | 2018-01-18 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 2 | 346.597065 L504 | MD.03153 | 2021-03-24 | 2021-03-09 | 58000.00 | 2018-01-18 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 1 | 346.597065 L504 | MD.03154 | 2020-01-13 | 2020-01-07 | 58000.00 | 2018-01-18 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 2 | 346.597065 L504 | MD.03155 | 2020-07-03 | 2020-02-08 | 58000.00 | 2018-01-18 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 2 | 346.597065 L504 | MD.03156 | 2020-03-17 | 2020-03-03 | 58000.00 | 2018-01-18 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 346.597065 L504 | MD.03157 | 2018-01-18 | 58000.00 | 2018-01-18 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 346.597065 L504 | MD.03158 | 2018-01-18 | 58000.00 | 2018-01-18 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 1 | 346.597065 L504 | MD.03159 | 2018-06-05 | 2018-05-23 | 58000.00 | 2018-01-18 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 3 | 346.597065 L504 | MD.09541 | 2022-09-24 | 2022-09-12 | 58000.00 | 2018-01-18 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 346.597065 L504 | MD.09542 | 2018-01-18 | 58000.00 | 2018-01-18 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 2 | 346.597065 L504 | MD.09543 | 2019-12-31 | 2019-12-26 | 58000.00 | 2018-01-18 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 1 | 346.597065 L504 | MD.09544 | 2019-09-12 | 2018-03-05 | 58000.00 | 2018-01-18 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 2 | 346.597065 L504 | MD.09545 | 2023-03-31 | 2023-03-20 | 58000.00 | 2018-01-18 | Sách |