Luật thương mại và văn bản hướng dẫn thi hành (Biểu ghi số 1156)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 23000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22nd ed. |
Số phân loại DDC | 346.59707 |
Mã hóa Cutter | L504 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Luật thương mại và văn bản hướng dẫn thi hành |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Hồng Đức |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 206tr. |
Kích thước (L) | 21 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu toàn văn Luật thương mại với những qui định chung và qui định cụ thể về mua bán hàng hoá, cung ứng dịch vụ, xúc tiến thương mại, các hoạt động trung gian thương mại, một số hoạt động hoạt động thương mại cụ thể khác, chế tài trong thương mại và giải quyết tranh chấp trong thương mại, xử lý vi phạm pháp luật cùng các điều khoản thi hành |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 346.59707 L504 | MD.09395 | 2018-03-02 | 23000.00 | 2018-01-18 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 346.59707 L504 | MD.09527 | 2022-11-23 | 23000.00 | 2018-01-18 | Sách | 6 | 2022-11-14 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 346.59707 L504 | MD.09528 | 2023-08-11 | 23000.00 | 2018-01-18 | Sách | 3 | 2023-05-24 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 346.59707 L504 | MD.09529 | 2023-10-10 | 23000.00 | 2018-01-18 | Sách | 9 | 2023-09-20 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 346.59707 L504 | MD.09530 | 2023-08-17 | 23000.00 | 2018-01-18 | Sách | 4 | 2023-08-11 |