Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật, trích văn bản quy phạm pháp luật về hôn nhân và gia đình (Biểu ghi số 1155)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 50000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22nd ed. |
Số phân loại DDC | 346.597016 |
Mã hóa Cutter | M121 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Thị Mận |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật, trích văn bản quy phạm pháp luật về hôn nhân và gia đình |
Thông tin trách nhiệm | Lê Thị Mận |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Hồng Đức |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 338tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Phần thứ nhất: Luật Hôn nhân gia đình năm 2014 và văn bản quy phạm pháp luật hướng dẫn Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014; Phần thứ hai: Văn bản quy phạm pháp luật về hộ tịch; Phần thứ ba: Trích văn bản quy phạm pháp luật- cơ sở xác lập và đảm bảo quyền và nghĩa vụ hôn nhân gia đình |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 2 | 346.597016 M121 | MD.09499 | 2019-03-21 | 2019-03-07 | 2019-03-07 | 50000.00 | 2018-01-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 346.597016 M121 | MD.09500 | 2018-01-18 | 50000.00 | 2018-01-18 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 2 | 346.597016 M121 | MD.09501 | 2019-06-06 | 2019-05-27 | 50000.00 | 2018-01-18 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 2 | 346.597016 M121 | MD.09502 | 2020-01-15 | 2020-01-08 | 50000.00 | 2018-01-18 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-18 | 3 | 346.597016 M121 | MD.09503 | 2019-08-28 | 2019-05-30 | 50000.00 | 2018-01-18 | Sách |