Kế toán quản trị : (Biểu ghi số 1154)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 75000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22nd ed. |
Số phân loại DDC | 658.155 |
Mã hóa Cutter | D557/P.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Văn Dược |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kế toán quản trị : |
Thông tin khác | Lý thuyết - bài tập - bài giải |
Phần/Tập | Phần 2 |
Nhan đề phần/tập | Phân tích CVP - Dự toán - Đánh giá trách nhiệm - Định giá bán - Thông tin thích hợp để ra quyết định |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Văn Dược (chủ biên) ; Nguyễn Thị Thu Hiền |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Đại học Công nghiệp Tp Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 342 tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách gồm 6 chương trình bày tổng quan về kế toán chi phí, chi phí và phân loại chi phí,...phân tích biến động chi phí. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kế toán |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Thu Hiền |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 658.155 D557/P.2 | MD.07447 | 2018-06-12 | 75000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 658.155 D557/P.2 | MD.07448 | 2022-06-22 | 75000.00 | 2018-06-12 | Sách | 1 | 2022-06-15 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 658.155 D557/P.2 | MD.07449 | 2018-06-12 | 75000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 658.155 D557/P.2 | MD.07450 | 2018-06-12 | 75000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 658.155 D557/P.2 | MD.07451 | 2018-06-12 | 75000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 658.155 D557/P.2 | MD.07452 | 2018-06-12 | 75000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 658.155 D557/P.2 | MD.07453 | 2022-12-30 | 75000.00 | 2018-06-12 | Sách | 1 | 2022-12-28 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 658.155 D557/P.2 | MD.07454 | 2018-06-12 | 75000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 658.155 D557/P.2 | MD.07455 | 2018-06-12 | 75000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 658.155 D557/P.2 | MD.07456 | 2018-06-12 | 75000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 658.155 D557/P.2 | MD.07457 | 2018-06-12 | 75000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 658.155 D557/P.2 | MD.07458 | 2018-06-12 | 75000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 658.155 D557/P.2 | MD.07590 | 2018-06-12 | 75000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 658.155 D557/P.2 | MD.07591 | 2018-06-12 | 75000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 658.155 D557/P.2 | MD.07592 | 2018-06-12 | 75000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 658.155 D557/P.2 | MD.07593 | 2018-06-12 | 75000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 658.155 D557/P.2 | MD.07594 | 2018-06-12 | 75000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 658.155 D557/P.2 | MD.07595 | 2018-06-12 | 75000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 658.155 D557/P.2 | MD.07596 | 2022-05-16 | 75000.00 | 2018-06-12 | Sách | 1 | 2022-05-04 |