Kiểm toán đại cương (Biểu ghi số 1153)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 66000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22nd ed. |
Số phân loại DDC | 657.45 |
Mã hóa Cutter | S312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Phúc Sinh |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kiểm toán đại cương |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Phúc Sinh (chủ biên), Nguyễn Phú Cường, Nguyễn Trọng Nguyên, Châu Thanh An |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giao thông Vận tải |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 298 tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTS ghi: Tổng liên đoàn lao động Việt Nam Trường đại học Tôn Đức Thắng khoa kế toán |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày tổng quan về kiểm toán, hệ thống kiểm soát nội bộ, kế hoạch kiểm toán, bằng chứng, hồ sơ kiểm toán và báo cáo kiểm toán |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kế toán |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Kế toán |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Phú Cường, Nguyễn Trọng Nguyên, Châu Thanh An |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657 S312 | MD.07993 | 2018-06-09 | 66000.00 | 2018-06-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657 S312 | MD.07994 | 2018-06-09 | 66000.00 | 2018-06-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657 S312 | MD.07995 | 2018-06-09 | 66000.00 | 2018-06-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657 S312 | MD.07996 | 2018-06-09 | 66000.00 | 2018-06-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657 S312 | MD.07987 | 2018-06-09 | 66000.00 | 2018-06-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.45 S312 | MD.07984 | 2022-06-03 | 66000.00 | 2018-06-09 | Sách | 1 | 2022-05-27 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.45 S312 | MD.07985 | 2018-06-09 | 66000.00 | 2018-06-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.45 S312 | MD.07986 | 2018-06-09 | 66000.00 | 2018-06-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.45 S312 | MD.07988 | 2018-06-09 | 66000.00 | 2018-06-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.45 S312 | MD.07989 | 2018-06-09 | 66000.00 | 2018-06-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.45 S312 | MD.07990 | 2018-06-09 | 66000.00 | 2018-06-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.45 S312 | MD.07991 | 2018-06-09 | 66000.00 | 2018-06-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.45 S312 | MD.07992 | 2018-06-09 | 66000.00 | 2018-06-09 | Sách |