Bài tập và bài giải kế toán quản trị (Biểu ghi số 1150)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01187aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160713s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 76000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.1511 |
Mã hóa Cutter | D557 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Văn Dược |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bài tập và bài giải kế toán quản trị |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Văn Dược, Đặng Kim Cương |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Thống kê |
Năm xuất bản | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 342 tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Tổng quan về kế toán quản trị, phân loại chi phí, phương pháp tính chi phí theo công việc, theo quá trình. Mối quan hệ chi phí - khối lượng - lợi nhuận, định giá sản phẩm,... Có các bài tập kèm lời giải |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kế toán |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đặng Kim Cương |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 658.1511 D557 | MD.07597 | 2018-06-08 | 76000.00 | 2018-06-08 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 658.1511 D557 | MD.07598 | 2018-06-08 | 76000.00 | 2018-06-08 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 658.1511 D557 | MD.07599 | 2018-06-08 | 76000.00 | 2018-06-08 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 658.1511 D557 | MD.07600 | 2022-06-11 | 76000.00 | 2018-06-08 | Sách | 1 | 1 | 2022-05-27 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 658.1511 D557 | MD.07601 | 2018-06-08 | 76000.00 | 2018-06-08 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 658.1511 D557 | MD.07602 | 2022-06-13 | 76000.00 | 2018-06-08 | Sách | 1 | 2022-05-25 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 658.1511 D557 | MD.07603 | 2018-06-08 | 76000.00 | 2018-06-08 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 658.1511 D557 | MD.07604 | 2023-06-19 | 76000.00 | 2018-06-08 | Sách | 3 | 1 | 2023-06-01 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 658.1511 D557 | MD.07605 | 2018-06-08 | 76000.00 | 2018-06-08 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 658.1511 D557 | MD.07475 | 2018-06-08 | 76000.00 | 2018-06-08 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 658.1511 D557 | MD.07476 | 2022-10-25 | 76000.00 | 2018-06-08 | Sách | 1 | 2022-10-14 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 658.1511 D557 | MD.07477 | 2018-06-08 | 76000.00 | 2018-06-08 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 658.1511 D557 | MD.07478 | 2018-06-08 | 76000.00 | 2018-06-08 | Sách |