Giáo trình luật ngân sách nhà nước (Biểu ghi số 1149)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01207aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 140521s2014 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047201402 |
Giá tiền | 35000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 343.597034 |
Mã hóa Cutter | T527 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Tuyến |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình luật ngân sách nhà nước |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Tuyến (chủ biên) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 10, có sửa đổi, bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Công an nhân dân |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 271tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học Luật Hà Nội |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu nhập môn luật ngân sách nhà nước. Trình bày về tổ chức; lập dự toán; chấp hành và quyết toán; quản lý quỹ và xử lý vi phạm pháp luật về ngân sách nhà nước |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Thị Giang Thu |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Ánh Vân |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Văn Cương |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-01 | 1 | 343.597034 T527 | MD.09559 | 2020-08-24 | 2020-08-17 | 35000.00 | 2018-10-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-01 | 2 | 343.597034 T527 | MD.09560 | 2021-05-21 | 2021-04-27 | 35000.00 | 2018-10-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-01 | 4 | 343.597034 T527 | MD.09561 | 2020-08-24 | 2020-08-17 | 35000.00 | 2018-10-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-01 | 2 | 343.597034 T527 | MD.09563 | 2023-10-24 | 2023-10-11 | 35000.00 | 2018-10-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-01 | 6 | 343.597034 T527 | MD.09564 | 2023-11-02 | 2023-10-11 | 35000.00 | 2018-10-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-01 | 2 | 343.597034 T527 | MD.09565 | 2020-08-19 | 2020-08-17 | 35000.00 | 2018-10-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-01 | 3 | 343.597034 T527 | MD.09566 | 2023-10-11 | 2023-10-11 | 35000.00 | 2018-10-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-01 | 1 | 343.597034 T527 | MD.09567 | 2020-08-24 | 2020-08-17 | 35000.00 | 2018-10-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-01 | 1 | 343.597034 T527 | MD.09568 | 2018-11-20 | 2018-11-05 | 35000.00 | 2018-10-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-02 | 343.597034 T527 | MD.09562 | 2018-10-02 | 35000.00 | 2018-10-02 | Sách |