Đo lường tiếp thị : (Biểu ghi số 1147)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01187aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160713s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 136000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.84 |
Mã hóa Cutter | D264 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Davis, John |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Đo lường tiếp thị : |
Thông tin khác | 103 công cụ đo lường thiết yếu cho các chuyên gia marketing = Measuring marketing : 103 key metrics every marketer needs |
Thông tin trách nhiệm | John Davis ; Phan Thu (dịch) ; Phương Thuý (hiệu đính) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp.HCM |
Nhà xuất bản | Tổng hợp |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 528tr. |
Kích thước (L) | 24 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Đưa ra 103 công cụ đo lường hiệu quả tiếp thị với 3 nội dung: hoạch định tiếp thị và khách hàng, chào hàng, lực lượng bán hàng; theo 3 phạm trù: nhu cầu đo lường, giải pháp và tác động đến việc ra quyết định |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phan Thu |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phương Thuý |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | hiệu đính |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.84 D264 | MD.07049 | 2018-06-22 | 136000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.84 D264 | MD.07050 | 2018-06-22 | 136000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.84 D264 | MD.07051 | 2018-06-22 | 136000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.84 D264 | MD.07052 | 2018-06-22 | 136000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.84 D264 | MD.07053 | 2018-06-22 | 136000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.84 D264 | MD.07054 | 2018-06-22 | 136000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.84 D264 | MD.07055 | 2018-06-22 | 136000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.84 D264 | MD.07056 | 2018-06-22 | 136000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.84 D264 | MD.07057 | 2018-06-22 | 136000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.84 D264 | MD.07058 | 2018-06-22 | 136000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.84 D264 | MD.07059 | 2018-06-22 | 136000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.84 D264 | MD.07060 | 2018-06-22 | 136000.00 | 2018-06-22 | Sách |