Các chiến lược và các kế hoạch marketing xuất khẩu một số trường hợp điển hình = (Biểu ghi số 1142)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01187aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160713s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 32000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 382.6 |
Mã hóa Cutter | H107 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Dương Hữu Hạnh |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Các chiến lược và các kế hoạch marketing xuất khẩu một số trường hợp điển hình = |
Thông tin khác | Export marketing strategies and plans |
Thông tin trách nhiệm | Dương Hữu Hạnh |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Thống kê |
Năm xuất bản | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 315 tr. |
Kích thước (L) | 21 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Quyển sách này được soạn thảo nhằm mục đích giúp các công ty nhỏ và vừa của Việt Nam hiểu biết được một phần nhỉ về marketing sản phẩm hay dịch vụ của mình ra nước ngoài một cách hiệu quả và bài bản |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 382.6 H107 | MD.07209 | 2018-07-06 | 32000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 382.6 H107 | MD.07210 | 2018-07-06 | 32000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 382.6 H107 | MD.07211 | 2018-07-06 | 32000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 382.6 H107 | MD.07212 | 2018-07-06 | 32000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 382.6 H107 | MD.07213 | 2018-07-06 | 32000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 382.6 H107 | MD.07214 | 2018-07-06 | 32000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 382.6 H107 | MD.07215 | 2020-06-04 | 32000.00 | 2018-07-06 | Sách | 1 | 2020-05-29 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 382.6 H107 | MD.07216 | 2018-07-06 | 32000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 382.6 H107 | MD.07217 | 2018-07-06 | 32000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 382.6 H107 | MD.07218 | 2018-07-06 | 32000.00 | 2018-07-06 | Sách |