Giáo trình marketing căn bản (Biểu ghi số 1140)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01187aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160713s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 75000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.8007 |
Mã hóa Cutter | M312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đinh Tiên Minh |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình marketing căn bản |
Thông tin trách nhiệm | Đinh Tiên Minh (chủ biên); Quách Thị Bửu Châu, Nguyễn Văn Trưng, Đào Hoài Nam |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Lao động |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 282 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Bảng, biểu đồ |
Kích thước (L) | 24cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh. Khoa Thương mại - Du lịch - Marketing |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu bao gồm: Giới thiệu về marketing; Môi trường Marketing, lựa chọn thị trường mục tiêu & định vị; Các chiến lược marketing; Lập kế hoạch, tổ chức,thực hiện marketing; Các loại hình marketing khác |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Quách Thị Bửu Châu |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Trưng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đào Hoài Nam |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Checked out | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 658.8007 M312 | MD.07200 | 2018-07-06 | 75000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 658.8007 M312 | MD.07201 | 2023-08-11 | 75000.00 | 2018-07-06 | Sách | 4 | 2023-09-10 | 2023-08-11 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 658.8007 M312 | MD.07202 | 2022-08-16 | 75000.00 | 2018-07-06 | Sách | 3 | 2022-08-09 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 658.8007 M312 | MD.07203 | 2018-07-06 | 75000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 658.8007 M312 | MD.07171 | 2022-03-18 | 75000.00 | 2018-07-06 | Sách | 3 | 2022-03-11 | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 658.8007 M312 | MD.07172 | 2022-03-18 | 75000.00 | 2018-07-06 | Sách | 2 | 2022-03-11 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 658.8007 M312 | MD.07175 | 2022-09-15 | 75000.00 | 2018-07-06 | Sách | 3 | 2022-08-26 | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 658.8007 M312 | MD.07176 | 2024-05-13 | 75000.00 | 2018-07-06 | Sách | 3 | 2024-04-25 | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 658.8007 M312 | MD.07177 | 2022-08-16 | 75000.00 | 2018-07-06 | Sách | 1 | 2022-08-05 | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 658.8007 M312 | MD.07178 | 2020-06-05 | 75000.00 | 2018-07-06 | Sách | 1 | 2020-05-27 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 658.8007 M312 | MD.07179 | 2018-07-06 | 75000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 658.8007 M312 | MD.07180 | 2018-12-28 | 75000.00 | 2018-07-06 | Sách | 1 | 2018-12-17 |