Nguyên lý bất động sản (Biểu ghi số 114)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01228cam#a22002775a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171003b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 68000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 332.63 |
Mã hóa Cutter | Kh103 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Tiến Khai |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Nguyên lý bất động sản |
Thông tin trách nhiệm | Trần Tiến Khai |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Lao động Xã hội |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 266 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | bảng |
Kích thước (L) | 24 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu trình bày những vấn đề về bất động sản và hoạch định nghề nghiệp, thị trường bất động sản và khung pháp lý; xu hướng phát triển của thị trường bất động sản và vai trò của nhà nước; Giới thiệu về đầu tư bất động sản và tài trợ, chấp bất động sản... |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 332.63 Kh103 | MD.00551 | 2017-10-04 | 68000.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 332.63 Kh103 | MD.00552 | 2017-10-04 | 68000.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 332.63 Kh103 | MD.00553 | 2017-10-04 | 68000.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 332.63 Kh103 | MD.00554 | 2017-10-04 | 68000.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 332.63 Kh103 | MD.00555 | 2017-10-04 | 68000.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 332.63 Kh103 | MD.00556 | 2021-05-07 | 68000.00 | 2017-10-04 | Sách | 1 | 2021-04-22 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 332.63 Kh103 | MD.00557 | 2017-10-04 | 68000.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 332.63 Kh103 | MD.00558 | 2019-03-25 | 68000.00 | 2017-10-04 | Sách | 1 | 2019-03-14 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 332.63 Kh103 | MD.00559 | 2020-08-12 | 68000.00 | 2017-10-04 | Sách | 1 | 2020-06-18 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 332.63 Kh103 | MD.00560 | 2020-03-17 | 68000.00 | 2017-10-04 | Sách |