Marketing công nghiệp = (Biểu ghi số 1129)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01187aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160713s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 78000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.804 |
Mã hóa Cutter | H112 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Haas, Robert W. |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Marketing công nghiệp = |
Thông tin khác | Industrial marketing |
Thông tin trách nhiệm | Robert W. Haas ; Hồ Thanh Lan (biên dịch) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Hồng Đức |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 294 tr. |
Kích thước (L) | 24 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Phân tích các hình thức và phương thức Marketing công nghiệp. Nghiên cứu khách hàng và hành vi thị trường. Quá trình marketing công nghiệp, chiến lược trong marketing công nghiệp |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hồ Thanh Lan |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.804 H112 | MD.06752 | 2018-06-22 | 78000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.804 H112 | MD.06753 | 2020-12-10 | 78000.00 | 2018-06-22 | Sách | 1 | 2020-12-02 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.804 H112 | MD.06754 | 2020-11-11 | 78000.00 | 2018-06-22 | Sách | 1 | 2020-10-28 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.804 H112 | MD.06756 | 2022-10-31 | 78000.00 | 2018-06-22 | Sách | 1 | 2022-10-24 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.804 H112 | MD.06757 | 2018-06-22 | 78000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.804 H112 | MD.06758 | 2020-11-05 | 78000.00 | 2018-06-22 | Sách | 1 | 2020-10-22 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.804 H112 | MD.06759 | 2023-09-07 | 78000.00 | 2018-06-22 | Sách | 1 | 2020-10-28 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.804 H112 | MD.06760 | 2018-06-22 | 78000.00 | 2018-06-22 | Sách |