Hóa học nước vi sinh vật học nước (Biểu ghi số 1121)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171206b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048209438 |
Giá tiền | 92000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 628.166 |
Mã hóa Cutter | Đ552 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Minh Đức |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hóa học nước vi sinh vật học nước |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Minh Đức |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 242 tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS: Ghi Trường Đại học kiến trúc Hà Nội |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-06 | 1 | 628.166 Đ552 | MD.03974 | 2018-12-25 | 2018-12-13 | 92000.00 | 2017-12-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-06 | 1 | 628.166 Đ552 | MD.03975 | 2018-12-25 | 2018-12-13 | 92000.00 | 2017-12-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-06 | 1 | 628.166 Đ552 | MD.03976 | 2018-12-25 | 2018-12-13 | 92000.00 | 2017-12-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-06 | 628.166 Đ552 | MD.03977 | 2017-12-06 | 92000.00 | 2017-12-06 | Sách |