Quản lý chất thải nguy hại (Biểu ghi số 1120)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171205b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 84000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 363.7 |
Mã hóa Cutter | Kh305 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đức Khiển |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Quản lý chất thải nguy hại |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đức Khiển |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 236 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Bảng, biểu đồ |
Kích thước (L) | 27cm |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Quản lý tài nguyên môi trường |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-05 | 363.7 Kh305 | MD.03089 | 2017-12-05 | 84000.00 | 2017-12-05 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-05 | 363.7 Kh305 | MD.03090 | 2018-01-31 | 84000.00 | 2017-12-05 | Sách | 1 | 2018-01-31 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-05 | 363.7 Kh305 | MD.03539 | 2020-11-23 | 84000.00 | 2017-12-05 | Sách | 3 | 2020-11-10 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-05 | 363.7 Kh305 | MD.03540 | 2022-09-08 | 84000.00 | 2017-12-05 | Sách | 3 | 2022-08-25 |