Giáo trình thẩm định giá trị bất động sản (Biểu ghi số 112)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01072nam#a2200205#a@4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171003b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 338.5 |
Mã hóa Cutter | V312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Ngọc Vinh |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình thẩm định giá trị bất động sản |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Ngọc Vinh, Nguyễn Quỳnh Hoa đồng chủ biên |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Lao động - Xã hội |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 321tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung trình bày tổng quan về thẩm định giá trị bất động sản, các hàm tài chính thông dụng trong thẩm định giá trị bất động sản, tiếp cận so sánh trong thẩm định giá trị bất động sản, tiếp cận chi phí và tiếp cận thu nhập trong thẩm định giá trị bất động sản, các phương pháp và quy trình thẩm định giá trị bất động sản. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Quỳnh Hoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 2 | 338.5 V312 | MD.00600 | 2020-11-06 | 2020-10-23 | 88500.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 338.5 V312 | MD.00599 | 2017-10-04 | 88500.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 338.5 V312 | MD.00411 | 2017-10-04 | 88500.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 1 | 338.5 V312 | MD.00412 | 2022-04-01 | 2022-03-16 | 88500.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 2 | 338.5 V312 | MD.00395 | 2021-01-18 | 2021-01-04 | 88500.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 338.5 V312 | MD.00396 | 2017-10-04 | 88500.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 338.5 V312 | MD.00397 | 2017-10-04 | 88500.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 338.5 V312 | MD.00398 | 2017-10-04 | 88500.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 338.5 V312 | MD.00399 | 2017-10-04 | 88500.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 338.5 V312 | MD.00400 | 2017-10-04 | 88500.00 | 2017-10-04 | Sách |