So sánh đối chiếu bộ luật dân sự 2005 và 2015 (Biểu ghi số 1106)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171128b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048691370 |
Giá tiền | 350000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 347.59701 |
Mã hóa Cutter | L504 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | So sánh đối chiếu bộ luật dân sự 2005 và 2015 |
Thông tin khác | Áp dụng 01-01-2017 các văn bản pháp luật mới nhất về dân sự, hôn nhân và gia đình, nhà ở |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Hồng Đức |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 495 tr |
Kích thước (L) | 28cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 4 | 2 | 347.59701 L504 | MD.09089 | 2021-05-31 | 2021-05-10 | 350000.00 | 2017-11-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 347.59701 L504 | MD.03065 | 2017-11-28 | 350000.00 | 2017-11-28 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 7 | 1 | 347.59701 L504 | MD.03066 | 2021-05-21 | 2021-04-27 | 350000.00 | 2017-11-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 4 | 1 | 347.59701 L504 | MD.03067 | 2024-05-21 | 2024-05-06 | 350000.00 | 2017-11-28 | Sách |