Du lịch sinh thái (Biểu ghi số 109)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01175aam a22003018a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 091201s2009 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 245000 |
Số ISBN | 9786047344512 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 915.97 |
Mã hóa Cutter | B100 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Huy Bá |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Du lịch sinh thái |
Thông tin trách nhiệm | Lê Huy Bá (chủ biên), Thái Vũ Bình, Võ Đình Long |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần 2, có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp.HCM |
Nhà xuất bản | Nxb. Đại học Quốc gia Tp.HCM |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 792 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung giới thiệu về sinh thái học môi trường cơ bản. Sinh thái học môi trường phục vụ cho du lịch sinh thái. Một số kết quả nghiên cứu về du lịch sinh thái ở Việt Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Thái Vũ Bình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Võ Đình Long |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 2 | 915.97 B100 | MD.00401 | 2021-03-12 | 2021-02-27 | 245000.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 2 | 915.97 B100 | MD.00402 | 2021-03-09 | 2021-03-02 | 245000.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 1 | 915.97 B100 | MD.00403 | 2019-03-27 | 2019-03-14 | 245000.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 3 | 915.97 B100 | MD.00404 | 2020-01-06 | 2019-12-12 | 245000.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 1 | 915.97 B100 | MD.00405 | 2024-01-19 | 2024-01-03 | 245000.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 4 | 915.97 B100 | MD.00406 | 2022-03-25 | 2022-03-22 | 245000.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 3 | 915.97 B100 | MD.00407 | 2020-11-13 | 2020-10-28 | 245000.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 915.97 B100 | MD.00408 | 2017-10-04 | 245000.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 915.97 B100 | MD.00409 | 2017-10-04 | 245000.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 2 | 915.97 B100 | MD.00410 | 2021-03-09 | 2021-03-02 | 245000.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-28 | 915.97 B100 | MD.21432 | 2023-03-28 | 245000.00 | 2023-03-28 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-28 | 915.97 B100 | MD.21433 | 2023-03-28 | 245000.00 | 2023-03-28 | Sách |