Bài tập quản trị tác nghiệp (Biểu ghi số 1083)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01187aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160713s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049096846 |
Giá tiền | 55000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.5 |
Mã hóa Cutter | Tr513 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đình Trung |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bài tập quản trị tác nghiệp |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đình Trung (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Kinh tế quốc dân |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 279 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Bảng |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung cuốn sách bao gồm các phần đề bài, hướng dẫn giải, câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tình huống. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.5 Tr513 | MD.06836 | 2018-06-22 | 55000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.5 Tr513 | MD.06837 | 2018-06-22 | 55000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.5 Tr513 | MD.06838 | 2018-06-22 | 55000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.5 Tr513 | MD.06839 | 2018-06-22 | 55000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.5 Tr513 | MD.06840 | 2018-06-22 | 55000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.5 Tr513 | MD.06841 | 2018-06-22 | 55000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.5 Tr513 | MD.06842 | 2018-06-22 | 55000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.5 Tr513 | MD.06843 | 2018-06-22 | 55000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.5 Tr513 | MD.06844 | 2023-01-11 | 55000.00 | 2018-06-22 | Sách | 1 | 2023-01-02 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-04-18 | 658.5 Tr513 | MD.19413 | 2022-04-18 | 55000.00 | 2022-04-18 | Sách |