Marketing qua email = (Biểu ghi số 1077)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01187aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160713s2016 ||||||viesd |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.872 |
Mã hóa Cutter | J52 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Jenkins, Simms |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Marketing qua email = |
Thông tin khác | Email marketing |
Thông tin trách nhiệm | Simms Jenkins ; Thủy Nguyệt (dịch) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Lao động - Xã hội |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 338 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 21 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách này chú ý tới hai yếu tố trong email marketing mà bạn khó có thể tìm thấy ở nơi khác. Thứ nhất là thông tin cơ bản về chiến lược và tổ chức, mà khởi đầu là kiến thức về những lợi ích email marketing có thể mang lại cho công ty bạn và bạn có thể làm gì để xây dựng một khung tham chiếu đúng đắn giúp phát triển chương trình của mình. Thứ hai là lời lý giải về các ý tưởng đằng sau những hệ thống email marketing hiệu quả. Trong thế giới trực tuyến năng động, những hướng dẫn cụ thể về việc truyền tải email gì, ở đâu, và khi nào chỉ có giá trị nhất thời. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Thủy Nguyệt |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.872 J52 | MD.06585 | 2018-06-22 | 79000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.872 J52 | MD.06818 | 2018-06-22 | 79000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.872 J52 | MD.06819 | 2018-06-22 | 79000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.872 J52 | MD.06820 | 2018-06-22 | 79000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.872 J52 | MD.06821 | 2018-06-22 | 79000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.872 J52 | MD.06822 | 2018-06-22 | 79000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.872 J52 | MD.06823 | 2020-10-30 | 79000.00 | 2018-06-22 | Sách | 1 | 2020-10-22 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.872 J52 | MD.06824 | 2018-06-22 | 79000.00 | 2018-06-22 | Sách |