Quản trị tài sản nhãn hiệu (Biểu ghi số 1071)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01187aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160713s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 24000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.82 |
Mã hóa Cutter | B312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đào Công Bình |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Quản trị tài sản nhãn hiệu |
Thông tin trách nhiệm | Đào Công Bình |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp.HCM |
Nhà xuất bản | Trẻ |
Năm xuất bản | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 200 tr. |
Kích thước (L) | 21 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu bao gồm: Tài sản nhãn hiệu là gì?; Sự trung thành với nhãn hiệu; Sư biết đến nhãn hiệu; Chất lượng thấy được; Sự liên kết nhãn hiệu; Đo lường sự liên kết nhãn hiệu; Chọn, tạo lập & giữ gìn liên kết; Tên, biểu tượng & khẩu hiệu; Mở rộng nhãn hiệu; Tiếp sức cho nhãn hiệu. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.82 B312 | MD.06911 | 2018-06-22 | 24000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.82 B312 | MD.06912 | 2018-06-22 | 24000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.82 B312 | MD.06913 | 2018-06-22 | 24000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.82 B312 | MD.06914 | 2018-06-22 | 24000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.82 B312 | MD.06915 | 2018-06-22 | 24000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.82 B312 | MD.06916 | 2018-06-22 | 24000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.82 B312 | MD.06917 | 2018-06-22 | 24000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.82 B312 | MD.06918 | 2018-06-22 | 24000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.82 B312 | MD.06919 | 2018-06-22 | 24000.00 | 2018-06-22 | Sách |