Thung lũng Silicon : (Biểu ghi số 1070)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01187aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160713s2016 ||||||viesd |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 620.00688 |
Mã hóa Cutter | M821 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Moore, Geoffrey A. |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Thung lũng Silicon : |
Thông tin khác | những bí mật marketing chưa từng tiết lộ |
Thông tin trách nhiệm | Geoffrey A. Moore ; Nguyễn Hồng (dịch) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Bách khoa |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 346 tr. |
Kích thước (L) | 21 cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Hồng |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 620.00688 M821 | MD.06921 | 2018-06-22 | 99000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 620.00688 M821 | MD.06922 | 2018-06-22 | 99000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 620.00688 M821 | MD.06923 | 2018-06-22 | 99000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 620.00688 M821 | MD.06924 | 2024-06-06 | 99000.00 | 2018-06-22 | Sách | 1 | 2024-05-21 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 620.00688 M821 | MD.06925 | 2018-06-22 | 99000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 620.00688 M821 | MD.06926 | 2018-06-22 | 99000.00 | 2018-06-22 | Sách |