Giáo trình kinh tế du lịch (Biểu ghi số 107)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01195aam a22002418a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 140521s2014 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786040054159 |
Giá tiền | 40000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 338.4791 |
Mã hóa Cutter | H100 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Mạnh Hà |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình kinh tế du lịch |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Mạnh Hà |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 194tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | sơ đồ, bảng |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu giới thiệu những mốc lịch sử về hoạt động du lịch trên thế giới từ thế kỉ XIX đến nay, lược sử ra đời và phát triển của môn kinh tế du lịch và phương pháp luận nghiên cứu kinh tế du lịch. Phân tích những biến số kinh tế cơ bản như: cầu du lịch, cung du lịch, đầu tư ngành du lịch.... Một số quan niệm, định nghĩa và đặc điểm về ngành du lịch và doanh nghiệp du lịch |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị du lịch và lữ hành |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Checked out | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 338.4791 H100 | MD.00374 | 2017-10-04 | 40000.00 | 2017-10-04 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 338.4791 H100 | MD.00375 | 2023-01-02 | 40000.00 | 2017-10-04 | Sách | 1 | 2023-01-16 | 2023-01-02 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 338.4791 H100 | MD.00370 | 2017-10-04 | 40000.00 | 2017-10-04 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 338.4791 H100 | MD.00371 | 2017-10-04 | 40000.00 | 2017-10-04 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 338.4791 H100 | MD.00372 | 2022-05-26 | 40000.00 | 2017-10-04 | Sách | 2 | 2022-05-21 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 338.4791 H100 | MD.00373 | 2020-08-28 | 40000.00 | 2017-10-04 | Sách | 1 | 2020-08-14 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 338.4791 H100 | MD.00366 | 2022-05-25 | 40000.00 | 2017-10-04 | Sách | 1 | 2022-05-12 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 338.4791 H100 | MD.00367 | 2020-08-25 | 40000.00 | 2017-10-04 | Sách | 1 | 2020-08-13 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 338.4791 H100 | MD.00368 | 2017-10-04 | 40000.00 | 2017-10-04 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 338.4791 H100 | MD.00369 | 2017-10-04 | 40000.00 | 2017-10-04 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-16 | 338.4791 H100 | MD.09580 | 2022-05-26 | 40000.00 | 2018-01-16 | Sách | 1 | 2022-05-21 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-16 | 338.4791 H100 | MD.09581 | 2020-10-08 | 40000.00 | 2018-01-16 | Sách | 2 | 2020-09-16 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-16 | 338.4791 H100 | MD.09582 | 2020-08-27 | 40000.00 | 2018-01-16 | Sách | 1 | 2020-08-13 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-16 | 338.4791 H100 | MD.09583 | 2022-05-26 | 40000.00 | 2018-01-16 | Sách | 1 | 2022-05-21 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-16 | 338.4791 H100 | MD.09584 | 2019-11-22 | 40000.00 | 2018-01-16 | Sách | 1 | 2019-11-21 |