Phương Pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh : (Biểu ghi số 1066)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01187aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160713s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 98000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.57 |
Mã hóa Cutter | Th400 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đình Thọ |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Phương Pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh : |
Thông tin khác | Thiết kế và thực hiện |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đình Thọ |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Lao động - xã hội |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 593 tr. |
Kích thước (L) | 24 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách gồm 15 chương : chương 1 : tổng quan về nghiên cứu khoa học , chương 2 : vấn đề nghiên cứu , chương 3 : phương pháp định tính , chương 4 : phương pháp định lượng , chương 5 : phương pháp hỗn hợp , chương 6 : chọn mẫu nghiên cứu định lượng ,chương 7 : đo lường và thu thập dữ liệu định lượng ,chương 8 : đo lường khái niệm nghiên cứu, chương 9 : thống kê dùng trong kiểm định lý thuyết khoa học ,chương 10 : cronbach alpha và đánh giá độ tin cậy thang đo , chương 11 : mô hình efa kiểm định giá trị thang đo , chương 12 : mô hình t - test và anova kiểm định khác biệt trung bình, chương 13 : mô hình hồi quy đơn và bội kiểm định tác động của một hay nhiều biến độc lập vào một biến phụ thuộc định lượng, chương 14 : mô hình hồi quy với biến độc lập định tính anova,ancova và hồi quy,chương 15 : mô hình hồi quy đa biến và path |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.57 Th400 | MD.06957 | 2018-06-22 | 98000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.57 Th400 | MD.06958 | 2018-06-22 | 98000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.57 Th400 | MD.06959 | 2024-03-25 | 98000.00 | 2018-06-22 | Sách | 2 | 1 | 2024-03-06 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.57 Th400 | MD.06960 | 2018-06-22 | 98000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.57 Th400 | MD.06961 | 2018-06-22 | 98000.00 | 2018-06-22 | Sách |