000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
171122b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN |
Giá tiền |
65000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
005.3 |
Mã hóa Cutter |
H105/T.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Trần Nguyên Hãn |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan |
Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Giáo trình chứng chỉ B tin học Microsoft Access 2003 |
Phần/Tập |
Tập 2 |
Thông tin trách nhiệm |
Trần Nguyên Hãn (chủ biên); Phương Lan (hiệu đính) |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nhà xuất bản |
Lao Động - Xã Hội |
Năm xuất bản |
2007 |
Nơi xuất bản |
H. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
213 tr |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
Ảnh minh họa |
Kích thước (L) |
24cm |
Tài liệu kèm theo (L) |
kèm CD bài tập |
520 ## - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Quyển sách đề cập: kiến thức chính yếu Microsoft Access 2003, kinh nghiệm thi Chứng Chỉ B Tin học, kỹ năng viết phần mềm quản lý dữ liệu, phần mềm quản lý học sinh. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Công nghệ thông tin |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Phương Lan |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm |
Hiệu đính |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |