Giáo trình thống kê doanh nghiệp (Biểu ghi số 1057)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01187aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160713s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 40000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 338.702 |
Mã hóa Cutter | H100 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Hồng Hà |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình thống kê doanh nghiệp |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Hồng Hà (chủ biên) ; Hoàng Thị Thu Hồng, Nguyễn Thái Hòa, Trần Thị Mộng Tuyết |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp.HCM |
Nhà xuất bản | Trường Đại học Kinh tế Tp.HCM |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 191 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Bảng |
Kích thước (L) | 24cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Thị Thu Hồng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thái Hòa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thị Mộng Tuyết |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 338.702 H100 | MD.06456 | 2018-08-07 | 40000.00 | 2018-08-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 338.702 H100 | MD.06457 | 2018-08-07 | 40000.00 | 2018-08-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 338.702 H100 | MD.06458 | 2018-08-07 | 40000.00 | 2018-08-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 338.702 H100 | MD.06459 | 2018-08-07 | 40000.00 | 2018-08-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 338.702 H100 | MD.06460 | 2018-08-07 | 40000.00 | 2018-08-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 338.702 H100 | MD.06461 | 2018-08-07 | 40000.00 | 2018-08-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 338.702 H100 | MD.06462 | 2018-08-07 | 40000.00 | 2018-08-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 338.702 H100 | MD.06463 | 2018-08-07 | 40000.00 | 2018-08-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 338.702 H100 | MD.06464 | 2018-08-07 | 40000.00 | 2018-08-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 338.702 H100 | MD.06465 | 2018-08-07 | 40000.00 | 2018-08-07 | Sách |