Giáo trình quản trị doanh nghiệp (Biểu ghi số 1054)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01187aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160713s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 68000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.02 |
Mã hóa Cutter | Ph561 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đồng Thị Thanh Phương |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình quản trị doanh nghiệp |
Thông tin trách nhiệm | Đồng Thị Thanh Phương, Nguyễn Đình Hòa, Trần Thị Ý Nhi |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Lao động - Xã hội |
Năm xuất bản | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 415 tr. |
Kích thước (L) | 21 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trong nền kinh tế thị trường ngày nay, các yếu tố khách hàng, đối thủ cạnh tranh và các yếu tố khác của môi trường kinh doanh thay đổi liên tục, buộc các nhà quản trị doanh nghiệp phải quan tâm nhiều hơn đến quản trị, để khai thác tốt các cơ hội và giảm thiểu các nguy cơ từ môi trường kinh doanh, nâng cao vị thế cạnh tranh cho doanh nghiệp. Trong xu thế này, tác giả đã biên soạn giáo trình Quản trị doanh nghiệp nhằm cung cấp cho bạn đọc những kiến thức quản trị mang tính hệ thống, từ kiến thức tổng quan về doanh nghiệp đến quản trị chiến lược, quản trị sản xuất, quản trị nhân sự, quản trị marketing và quản trị tài chính. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đình Hòa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thị Ý Nhi |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 658.02 Ph561 | MD.06653 | 2018-07-06 | 68000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 658.02 Ph561 | MD.06654 | 2018-07-06 | 68000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 658.02 Ph561 | MD.06655 | 2018-07-06 | 68000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 658.02 Ph561 | MD.06656 | 2018-07-06 | 68000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 658.02 Ph561 | MD.06657 | 2018-07-06 | 68000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 658.02 Ph561 | MD.06658 | 2018-07-06 | 68000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 658.02 Ph561 | MD.06659 | 2018-07-06 | 68000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 658.02 Ph561 | MD.06660 | 2018-07-06 | 68000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 658.02 Ph561 | MD.06651 | 2018-07-06 | 68000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 658.02 Ph561 | MD.06652 | 2018-07-06 | 68000.00 | 2018-07-06 | Sách |