Kỹ năng quản lý trẻ (Biểu ghi số 1051)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01187aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160713s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 50000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.3 |
Mã hóa Cutter | L305 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phương Liên |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kỹ năng quản lý trẻ |
Thông tin trách nhiệm | Phương Liên, Minh Đức |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp.HCM |
Nhà xuất bản | Thời đại |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 195tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | mô hình |
Kích thước (L) | 21 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách giới thiệu và giúp người đọc có thêm kỹ năng quản lý trong công ty. Sách gồm 12 chương: Nhà quản lý mới thành công ; giải mã sáu điều hoang tưởng trong công tác quản lý ; taoh đà phát triển ở cương vị mới ; .... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phương Liên |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Minh Đức |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 3 | 658.3 L305 | MD.06467 | 2021-01-29 | 2021-01-19 | 50000.00 | 2018-07-06 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 1 | 658.3 L305 | MD.06468 | 2024-03-06 | 2024-02-21 | 50000.00 | 2018-07-06 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 658.3 L305 | MD.06469 | 2018-07-06 | 50000.00 | 2018-07-06 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 3 | 658.3 L305 | MD.06470 | 2023-09-22 | 2023-09-11 | 50000.00 | 2018-07-06 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 3 | 658.3 L305 | MD.06500 | 2024-04-02 | 2024-03-20 | 50000.00 | 2018-07-06 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 2 | 658.3 L305 | MD.06681 | 2022-12-24 | 2022-12-08 | 50000.00 | 2018-07-06 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-25 | 3 | 658.3 L305 | MD.06683 | 2023-11-07 | 2023-11-02 | 50000.00 | 2019-03-25 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-08 | 2 | 658.3 L305 | MD.06685 | 2020-11-04 | 2020-10-21 | 500000.00 | 2019-04-08 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-09 | 3 | 658.3 L305 | MD.06684 | 2023-05-06 | 2023-04-27 | 50000.00 | 2020-03-09 | Sách | 1 |