Marketing 3.0 : (Biểu ghi số 1049)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01187aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160713s2016 ||||||viesd |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.8 |
Mã hóa Cutter | K87 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Kotler, Philip |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Marketing 3.0 : |
Thông tin khác | Từ sản phẩm đến khách hàng đến tinh thần = Marketing 3.0 : From products to customers to the human spirit |
Thông tin trách nhiệm | Philip Kotler, Hermawan Kartajaya, Iwan Setiawan ; Lâm Đặng Cam Thảo (dịch) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp.HCM |
Nhà xuất bản | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 249tr. |
Kích thước (L) | 21 cm |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ |
490 ## - Tùng thư | |
Thông tin tùng thư (L) | Tủ sách Doanh nhân |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Những xu hướng kinh doanh chính đã định hình nên nhu cầu marketing và đặt nền móng cho Marketing 3.0. Cách thức mà một doanh nghiệp có thể tiếp thị sứ mệnh, tầm nhìn và các giá trị của họ với từng đối tượng có quyền lợi liên quan – khách hàng, nhân viên, đối tác và cổ đông. Suy nghĩ của họ về các hoạt động triển khai chủ chốt của Marketing 3.0 đối với việc giải quyết các vấn đề như tình trạng sức khoẻ, sự nghèo đói và tính bền vững môi trường |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Kartajaya, Hermawan |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Setiawan, Iwan |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lâm Đặng Cam Thảo |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.8 K87 | MD.06711 | 2018-06-22 | 89000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.8 K87 | MD.06712 | 2018-06-22 | 89000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.8 K87 | MD.06713 | 2018-06-22 | 89000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.8 K87 | MD.06714 | 2018-06-22 | 89000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.8 K87 | MD.06715 | 2020-07-23 | 89000.00 | 2018-06-22 | Sách | 1 | 2020-07-17 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.8 K87 | MD.06716 | 2018-06-22 | 89000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.8 K87 | MD.06717 | 2018-06-22 | 89000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.8 K87 | MD.06718 | 2019-02-28 | 89000.00 | 2018-06-22 | Sách | 1 | 2019-02-21 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.8 K87 | MD.06719 | 2018-06-22 | 89000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.8 K87 | MD.06720 | 2018-06-22 | 89000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.8 K87 | MD.06721 | 2018-06-22 | 89000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.8 K87 | MD.06722 | 2018-10-13 | 89000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.8 K87 | MD.06723 | 2018-06-22 | 89000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.8 K87 | MD.06724 | 2022-04-08 | 89000.00 | 2018-06-22 | Sách | 2 | 2022-03-24 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.8 K87 | MD.06725 | 2018-06-22 | 89000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.8 K87 | MD.06726 | 2018-06-22 | 89000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.8 K87 | MD.06727 | 2021-03-08 | 89000.00 | 2018-06-22 | Sách | 1 | 2021-02-27 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.8 K87 | MD.06728 | 2021-03-24 | 89000.00 | 2018-06-22 | Sách | 1 | 2021-03-15 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.8 K87 | MD.06729 | 2018-06-22 | 89000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.8 K87 | MD.06730 | 2018-06-22 | 89000.00 | 2018-06-22 | Sách |