Lập trình trò chơi với Flash : (Biểu ghi số 1043)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171121b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 56000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 005.66 |
Mã hóa Cutter | S312/T.1 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Trường Sinh |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Lập trình trò chơi với Flash : |
Thông tin khác | (Tin học và đời sống) |
Phần/Tập | Tập 1 |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Trường Sinh |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nhà xuất bản | Phương Đông |
Năm xuất bản | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 215 tr |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Ảnh minh họa |
Kích thước (L) | 24 cm |
Tài liệu kèm theo (L) | Kèm CD |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trong cuốn sách này, bạn sẽ tìm hiểu cách xây dựng nhiều loại trò chơi khác nhau: trò chơi toán học, trò chơi cơ bản với trái bóng, tạo quái vật... Sách chia làm hai tập: Tập 1 bao gồm các chương từ Chương 1 tới Chương 8, Tập 2 từ Chương 9 tới Chương 15. Để thuận tiện cho bạn đọc, một số ví dụ minh họa và mã lệnh đã được lưu sẵn trong đĩa CD Bài tập kèm theo. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thông tin |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-09 | 1 | 005.66 S312/T.1 | MD.02047 | 2019-11-29 | 2019-11-15 | 56000.00 | 2018-08-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-09 | 005.66 S312/T.1 | MD.02048 | 2018-08-09 | 56000.00 | 2018-08-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-09 | 005.66 S312/T.1 | MD.02049 | 2018-08-09 | 56000.00 | 2018-08-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-09 | 2 | 005.66 S312/T.1 | MD.02054 | 2019-10-21 | 2019-10-03 | 56000.00 | 2018-08-09 | Sách |