Giáo trình quản trị bán hàng (Biểu ghi số 1037)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01187aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160713s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047337279 |
Giá tiền | 78000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.8 |
Mã hóa Cutter | Tr513 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Khánh Trung |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình quản trị bán hàng |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Khánh Trung (chủ biên), Võ Thị Ngọc Thuý |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 240 tr. |
Kích thước (L) | hình vẽ, bảng |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày tổng quan về hoạt động bán hàng và quản trị bán hàng; dự báo và tồn kho trong hoạt động bán hàng; môi trường bán hàng của doanh nghiệp; sản phẩm và khách hàng trong hoạt động bán hàng; xây dựng đội ngũ, chiến lược, tổ chức kênh phân phối trong hoạt động bán hàng; tổ chức, thực hiện và kiểm tra bán hàng |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Võ Thị Ngọc Thuý |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 1 | 658.8 Tr513 | MD.06646 | 2018-12-18 | 2018-12-04 | 2018-12-04 | 78000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 4 | 658.8 Tr513 | MD.06647 | 2024-11-11 | 2024-10-28 | 2024-10-28 | 78000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 2 | 658.8 Tr513 | MD.06648 | 2021-01-13 | 2020-12-25 | 78000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 6 | 658.8 Tr513 | MD.06649 | 2024-10-09 | 2024-09-23 | 78000.00 | 2018-06-22 | Sách | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 2 | 658.8 Tr513 | MD.06650 | 2024-09-30 | 2024-09-16 | 78000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 3 | 658.8 Tr513 | MD.06591 | 2024-09-24 | 2024-09-17 | 78000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.8 Tr513 | MD.06592 | 2018-06-22 | 78000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-05-26 | 4 | 658.8 Tr513 | MD.06644 | 2024-11-11 | 2024-10-28 | 2024-10-28 | 78000.00 | 2023-05-26 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-05-26 | 4 | 658.8 Tr513 | MD.06645 | 2024-10-25 | 2024-10-11 | 78000.00 | 2023-05-26 | Sách | 1 |