Kinh tế phát triển : (Biểu ghi số 1030)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01187aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160713s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 62500 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 338.927 |
Mã hóa Cutter | H450 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đinh Phi Hổ |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kinh tế phát triển : |
Thông tin khác | Lý thuyết và thực tiễn = Development economics : Theory and practice |
Thông tin trách nhiệm | Đinh Phi Hổ (chủ biên), Lê Ngọc Uyển, Lê Thị Thanh Tùng |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Lao động-Xã hội |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 383tr. |
Kích thước (L) | 20 cm |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | mô hình |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu lí thuyết tăng trưởng kinh tế (thước đo tăng trưởng, nguồn gốc ảnh hưởng); Phương pháp lượng hoá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố vốn, lao động và công nghệ. Kết quả phân tích mức độ ảnh hưởng; Các lý thuyết giải thích quá trình phát triển kinh tế... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Ngọc Uyển |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Thị Thanh Tùng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 338.927 H450 | MD.36480 | 2018-06-22 | 62500.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 338.927 H450 | MD.36481 | 2018-06-22 | 62500.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 338.927 H450 | MD.36482 | 2018-06-22 | 62500.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 338.927 H450 | MD.36483 | 2018-06-22 | 62500.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 338.927 H450 | MD.36484 | 2018-06-22 | 62500.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 338.927 H450 | MD.06510 | 2018-06-22 | 62500.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 338.927 H450 | MD.06511 | 2018-06-22 | 62500.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 338.927 H450 | MD.06512 | 2018-06-22 | 62500.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 338.927 H450 | MD.06513 | 2018-06-22 | 62500.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 338.927 H450 | MD.06514 | 2018-06-22 | 62500.00 | 2018-06-22 | Sách |