Rủi ro kinh doanh (Biểu ghi số 1020)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01187aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160713s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 30000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 338.5 |
Mã hóa Cutter | H527 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Rủi ro kinh doanh |
Thông tin trách nhiệm | Ngô Thị Ngọc Huyền [et al.] |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Thống kê |
Năm xuất bản | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 281 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách trình bày những rủi ro có thể xảy ra trong lĩnh vực kinh doanh. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Ngô Thị Ngọc Huyền |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Hồng Thu |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Tấn Bửu |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bùi Thanh Tráng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 1 | 338.5 H527 | MD.05070 | 2022-04-01 | 2022-03-16 | 30000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 1 | 338.5 H527 | MD.06466 | 2023-10-06 | 2023-09-25 | 30000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 2 | 338.5 H527 | MD.06499 | 2022-08-29 | 2022-08-17 | 30000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 1 | 338.5 H527 | MD.06554 | 2019-10-23 | 2019-09-30 | 30000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 338.5 H527 | MD.06555 | 2018-06-22 | 30000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 338.5 H527 | MD.06556 | 2018-06-22 | 30000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 1 | 338.5 H527 | MD.06557 | 2020-11-27 | 2020-11-04 | 30000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 1 | 338.5 H527 | MD.06558 | 2020-07-16 | 2020-07-01 | 30000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 2 | 338.5 H527 | MD.06559 | 2023-02-10 | 2023-02-10 | 30000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 338.5 H527 | MD.06560 | 2018-06-22 | 30000.00 | 2018-06-22 | Sách |