Quản trị ngân hàng thương mại hiện đại = (Biểu ghi số 1019)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01187aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160713s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 74000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 332.12 |
Mã hóa Cutter | D464 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đăng Dờn |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Quản trị ngân hàng thương mại hiện đại = |
Thông tin khác | Modern commercial banks management |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đăng Dờn (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp.HCM |
Nhà xuất bản | Phương Đông |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 310 tr. |
Kích thước (L) | 24 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách được biên soạn dựa trên yêu cầu học tập, nghiên cứu lĩnh vực quản trị kinh doanh trong ngân hàng thương mại. Với các nội dung phong phú, đi từ vấn đề tổng quan, đến các nội dung cụ thể trong Quản trị Ngân hàng như Quản trị nguồn Vốn, Quản trị Tài sản nợ, quản trị Tài sản có, quản trị Tài chính, Quản trị Rủi ro trong kinh doanh ngân hàng, Quản trị Nhân lực v.v... Với những nội dung này, người học sẽ tiếp cận các nội dung quản trị ngân hàng, nắm bắt nội dung, phương pháp quản trị, nhằm đạt hiệu quả tối ưu. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Tài chính - Ngân hàng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 1 | 332.12 D464 | MD.06369 | 2019-05-15 | 2019-05-02 | 74000.00 | 2018-01-26 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 2 | 332.12 D464 | MD.06370 | 2019-05-06 | 2019-04-25 | 74000.00 | 2018-01-26 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 4 | 332.12 D464 | MD.06371 | 2024-04-04 | 2024-04-01 | 74000.00 | 2018-01-26 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 1 | 332.12 D464 | MD.06372 | 2021-04-19 | 2021-04-10 | 74000.00 | 2018-01-26 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 3 | 332.12 D464 | MD.06373 | 2023-07-25 | 2023-06-19 | 74000.00 | 2018-01-26 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 332.12 D464 | MD.06374 | 2018-01-26 | 74000.00 | 2018-01-26 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 2 | 332.12 D464 | MD.06375 | 2021-04-19 | 2021-04-07 | 74000.00 | 2018-01-26 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 2 | 332.12 D464 | MD.06376 | 2024-04-10 | 2024-03-21 | 74000.00 | 2018-01-26 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 4 | 332.12 D464 | MD.06377 | 2023-04-07 | 2023-03-21 | 74000.00 | 2018-01-26 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 332.12 D464 | MD.06378 | 2018-01-26 | 74000.00 | 2018-01-26 | Sách |