Bào chế đông dược (Biểu ghi số 1018)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171116b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 32500 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 615.1932 |
Mã hóa Cutter | B108 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bào chế đông dược |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Nhược Kim...[et al.] |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 251 tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thúy |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Nhược kim |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Thị Hồng Hoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-16 | 615.1932 B108 | MD.05742 | 2017-11-16 | 32500.00 | 2017-11-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-16 | 615.1932 B108 | MD.05743 | 2017-11-16 | 32500.00 | 2017-11-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-16 | 615.1932 B108 | MD.05744 | 2017-11-16 | 32500.00 | 2017-11-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-16 | 615.1932 B108 | MD.05745 | 2017-11-16 | 32500.00 | 2017-11-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-16 | 615.1932 B108 | MD.05746 | 2019-09-16 | 32500.00 | 2017-11-16 | Sách | 1 | 2019-09-07 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-16 | 615.1932 B108 | MD.05747 | 2017-11-16 | 32500.00 | 2017-11-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-16 | 615.1932 B108 | MD.05748 | 2017-11-16 | 32500.00 | 2017-11-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-16 | 615.1932 B108 | MD.05749 | 2017-11-16 | 32500.00 | 2017-11-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-16 | 615.1932 B108 | MD.05750 | 2017-11-16 | 32500.00 | 2017-11-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-16 | 615.1932 B108 | MD.05751 | 2017-11-16 | 32500.00 | 2017-11-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-16 | 615.1932 B108 | MD.05752 | 2018-01-03 | 32500.00 | 2017-11-16 | Sách | 1 | 2017-12-19 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-16 | 615.1932 B108 | MD.05753 | 2018-01-16 | 32500.00 | 2017-11-16 | Sách | 1 | 2018-01-02 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-16 | 615.1932 B108 | MD.05754 | 2017-11-16 | 32500.00 | 2017-11-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-16 | 615.1932 B108 | MD.05755 | 2017-11-16 | 32500.00 | 2017-11-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-16 | 615.1932 B108 | MD.05756 | 2017-11-16 | 32500.00 | 2017-11-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-16 | 615.1932 B108 | MD.05757 | 2017-11-16 | 32500.00 | 2017-11-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-16 | 615.1932 B108 | MD.05758 | 2017-11-16 | 32500.00 | 2017-11-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-16 | 615.1932 B108 | MD.05738 | 2023-08-29 | 32500.00 | 2017-11-16 | Sách | 2 | 2023-08-24 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-16 | 615.1932 B108 | MD.05739 | 2017-11-16 | 32500.00 | 2017-11-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-16 | 615.1932 B108 | MD.05740 | 2017-11-16 | 32500.00 | 2017-11-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-16 | 615.1932 B108 | MD.05760 | 2017-11-16 | 32500.00 | 2017-11-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-08 | 615.1932 B108 | MD.12123 | 2019-06-20 | 32500.00 | 2018-05-08 | Sách | 1 | 2019-06-05 |