Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh (Biểu ghi số 1015)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01187aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160713s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 68000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 001.4076 |
Mã hóa Cutter | S106 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đào Duy Huân |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh |
Thông tin khác | (Giáo trình của trường Đại học Tây Đô) |
Thông tin trách nhiệm | Đào Duy Huân, Nguyễn Tiến Dũng (đồng chủ biên), Võ Minh Sang (biên soạn) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Cần Thơ |
Nhà xuất bản | Nxb. Đại học Cần Thơ |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 201 tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Tiến Dũng |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Võ Minh Sang |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 001.4076 S106 | MD.05166 | 2018-01-26 | 68000.00 | 2018-01-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 001.4076 S106 | MD.05167 | 2022-01-03 | 68000.00 | 2018-01-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 001.4076 S106 | MD.05168 | 2018-01-26 | 68000.00 | 2018-01-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 001.4076 S106 | MD.05169 | 2018-01-26 | 68000.00 | 2018-01-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 001.4076 S106 | MD.05170 | 2018-12-27 | 68000.00 | 2018-01-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 001.4076 S106 | MD.05171 | 2018-01-26 | 68000.00 | 2018-01-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 001.4076 S106 | MD.05172 | 2019-05-06 | 68000.00 | 2018-01-26 | Sách | 1 | 2019-04-22 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 001.4076 S106 | MD.05173 | 2018-01-26 | 68000.00 | 2018-01-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 001.4076 S106 | MD.05174 | 2018-01-26 | 68000.00 | 2018-01-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 001.4076 S106 | MD.05175 | 2019-05-02 | 68000.00 | 2018-01-26 | Sách | 2 | 2019-04-22 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 001.4076 S106 | MD.05176 | 2019-12-12 | 68000.00 | 2018-01-26 | Sách | 3 | 2019-12-12 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 001.4076 S106 | MD.05177 | 2018-01-26 | 68000.00 | 2018-01-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 001.4076 S106 | MD.05178 | 2018-01-26 | 68000.00 | 2018-01-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 001.4076 S106 | MD.05179 | 2021-04-23 | 68000.00 | 2018-01-26 | Sách | 2 | 2021-04-08 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 001.4076 S106 | MD.05180 | 2018-01-26 | 68000.00 | 2018-01-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 001.4076 S106 | MD.05181 | 2018-01-26 | 68000.00 | 2018-01-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 001.4076 S106 | MD.05182 | 2019-05-16 | 68000.00 | 2018-01-26 | Sách | 2 | 2019-05-07 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 001.4076 S106 | MD.05183 | 2018-01-26 | 68000.00 | 2018-01-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 001.4076 S106 | MD.05184 | 2018-01-26 | 68000.00 | 2018-01-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 001.4076 S106 | MD.05185 | 2018-01-26 | 68000.00 | 2018-01-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 001.4076 S106 | MD.05186 | 2018-01-26 | 68000.00 | 2018-01-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 001.4076 S106 | MD.05187 | 2018-01-26 | 68000.00 | 2018-01-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 001.4076 S106 | MD.05188 | 2022-10-25 | 68000.00 | 2018-01-26 | Sách | 1 | 2022-10-14 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 001.4076 S106 | MD.05189 | 2018-01-26 | 68000.00 | 2018-01-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 001.4076 S106 | MD.05190 | 2018-01-26 | 68000.00 | 2018-01-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 001.4076 S106 | MD.05191 | 2018-01-26 | 68000.00 | 2018-01-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 001.4076 S106 | MD.05192 | 2018-01-26 | 68000.00 | 2018-01-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 001.4076 S106 | MD.05193 | 2023-09-12 | 68000.00 | 2018-01-26 | Sách | 1 | 2023-08-01 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 001.4076 S106 | MD.05194 | 2018-01-26 | 68000.00 | 2018-01-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 001.4076 S106 | MD.05195 | 2018-01-26 | 68000.00 | 2018-01-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 001.4076 S106 | MD.05196 | 2018-01-26 | 68000.00 | 2018-01-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 001.4076 S106 | MD.05197 | 2020-07-27 | 68000.00 | 2018-01-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 001.4076 S106 | MD.05198 | 2018-01-26 | 68000.00 | 2018-01-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 001.4076 S106 | MD.05199 | 2018-01-26 | 68000.00 | 2018-01-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 001.4076 S106 | MD.05200 | 2018-01-26 | 68000.00 | 2018-01-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-26 | 001.4076 S106 | MD.05113 | 2018-01-26 | 68000.00 | 2018-01-26 | Sách |