Tâm lý học quản trị kinh doanh (Biểu ghi số 1013)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01187aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160713s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 38000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.409 |
Mã hóa Cutter | D513 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Thái Trí Dũng |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tâm lý học quản trị kinh doanh |
Thông tin trách nhiệm | Thái Trí Dũng |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 5, có sửa chữa bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Lao động - Xã hội |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 243 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Tham khảo "Giáo trình về Tâm lý học Quản trị kinh doanh" Tâm lý là sự phản ánh sự vật hiện tượng của thế giới khách quan, não làm chức năng phản ánh đó. Sự phản ánh này có tính chất chủ thể và mang bản chất xã hội - lịch sử. 2. Đặc điểm của tâm lý người: Khi nói đến tâm lý người cần nắm một số đặc điểm cơ bản sau: - Tâm lý là hiện tượng tinh thần là đời sống nội tâm của con người |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.409 D513 | MD.06531 | 2018-06-22 | 38000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.409 D513 | MD.06532 | 2018-06-22 | 38000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.409 D513 | MD.06533 | 2018-06-22 | 38000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.409 D513 | MD.06534 | 2018-06-22 | 38000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.409 D513 | MD.06535 | 2018-06-22 | 38000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.409 D513 | MD.06536 | 2018-06-22 | 38000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.409 D513 | MD.06537 | 2018-06-22 | 38000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.409 D513 | MD.06538 | 2018-06-22 | 38000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.409 D513 | MD.06539 | 2018-06-22 | 38000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.409 D513 | MD.06540 | 2018-06-22 | 38000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.409 D513 | MD.05089 | 2023-08-25 | 89000.00 | 2018-06-22 | Sách | 2 | 2023-08-17 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.409 D513 | MD.05095 | 2024-04-03 | 38000.00 | 2018-06-22 | Sách | 2 | 2024-03-15 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.409 D513 | MD.05096 | 2020-01-14 | 38000.00 | 2018-06-22 | Sách | 1 | 2020-01-08 |