Kinh tế học vi mô (Biểu ghi số 1005)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01187aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160713s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 30000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 338.5 |
Mã hóa Cutter | H107 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đoàn Thị Mỹ Hạnh |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kinh tế học vi mô |
Thông tin trách nhiệm | Đoàn Thị Mỹ Hạnh, Vũ Việt Hằng |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 4 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Thống kê |
Năm xuất bản | 2011 |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu lí thuyết, câu hỏi trắc nghiệm và các bài tập về kinh tế học vi mô, cung, cầu và giá thị trường, lí thuyết về sự lựa chọn của người tiêu dùng, thị trường cạnh tranh hoàn toàn.. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Việt Hằng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 2 | 338.5 H107 | MD.05131 | 2021-01-25 | 2021-01-12 | 30000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 3 | 338.5 H107 | MD.05132 | 2023-12-27 | 2023-12-22 | 30000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 4 | 338.5 H107 | MD.05133 | 2021-01-25 | 2021-01-12 | 30000.00 | 2018-06-22 | Sách | 2 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 3 | 338.5 H107 | MD.05134 | 2021-01-25 | 2021-01-12 | 30000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 3 | 338.5 H107 | MD.05135 | 2021-03-10 | 2021-02-24 | 30000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 1 | 338.5 H107 | MD.05136 | 2021-01-22 | 2021-01-12 | 30000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 2 | 338.5 H107 | MD.05137 | 2021-01-28 | 2021-01-21 | 30000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 338.5 H107 | MD.05138 | 2018-06-22 | 30000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 1 | 338.5 H107 | MD.05139 | 2021-01-25 | 2021-01-12 | 30000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 2 | 338.5 H107 | MD.05140 | 2021-01-21 | 2021-01-12 | 30000.00 | 2018-06-22 | Sách | 1 |