Kỹ năng giao tiếp và thương lượng trong kinh doanh (Biểu ghi số 1001)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01187aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160713s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 42000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658 |
Mã hóa Cutter | D513 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Thái Trí Dũng |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kỹ năng giao tiếp và thương lượng trong kinh doanh |
Thông tin trách nhiệm | Thái Trí Dũng |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Lao động - Xã hội |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 307 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Bảng |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách cung cấp các kiến thức căn bản về giao tiếp và kỹ năng thương lượng trong kinh doanh. Tài liệu được chia thành 2 phần lớn với 10 chương đề cập các khía cạnh của giao tiếp như cấu trúc hoạt động của giao tiếp, cơ sở tâm lý xã hội của hành vi giao tiếp, kỹ năng giao tiếp và giao tiếp trong môi trường công ty. Phần 2 của cuốn sách tập trung vào kỹ năng thương lượng gồm tiến trình thương lượng, phân tích giá cả trong thương lượng, kỹ thuật đột phát thế găng trong thương lượng, giá bán lẻ những cuộc thương lượng nhỏ |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658 D513 | MD.05060 | 2019-09-30 | 42000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658 D513 | MD.05061 | 2018-06-22 | 42000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658 D513 | MD.05062 | 2022-04-07 | 42000.00 | 2018-06-22 | Sách | 1 | 2022-03-24 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658 D513 | MD.05063 | 2018-06-22 | 42000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658 D513 | MD.05064 | 2023-04-05 | 42000.00 | 2018-06-22 | Sách | 3 | 2023-04-05 | 2023-04-19 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658 D513 | MD.05065 | 2023-09-07 | 42000.00 | 2018-06-22 | Sách | 1 | 2023-08-25 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658 D513 | MD.05066 | 2022-12-02 | 42000.00 | 2018-06-22 | Sách | 2 | 2022-11-11 | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658 D513 | MD.05067 | 2018-06-22 | 42000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658 D513 | MD.05059 | 2018-06-22 | 42000.00 | 2018-06-22 | Sách |