Hướng dẫn sử dụng Solidworks (Biểu ghi số 10)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 170927b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049387715 |
Giá tiền | 100000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 620.00420285 |
Mã hóa Cutter | Tr300 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trương Minh Trí |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hướng dẫn sử dụng Solidworks |
Thông tin trách nhiệm | Trương Minh Trí, Phạm Quang Huy |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội |
Nhà xuất bản | Bách khoa Hà Nội |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 378 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ |
Kích thước (L) | 24 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung giới thiệu cách vẽ, lắp ráp và tạo chuyển động các chi tiết trong Solidworks qua 15 bài tập như: Vẽ khớp nối cong, vẽ ống dẫn, vẽ ổ cắm điện, vẽ khuôn bông, tách khuôn bông, lắp ráp bánh răng, lắp ráp hỗn hợp... |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Quang Huy |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-27 | 620.00420285 Tr300 | MD.00010 | 2017-09-27 | 100000.00 | 2017-09-27 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-29 | 620.00420285 Tr300 | MD.00066 | 2017-09-29 | 100000.00 | 2017-09-29 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-29 | 620.00420285 Tr300 | MD.00067 | 2017-09-29 | 100000.00 | 2017-09-29 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-18 | 620.00420285 Tr300 | MD.13564 | 2018-10-18 | 100000.00 | 2018-10-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-18 | 620.00420285 Tr300 | MD.13565 | 2018-10-18 | 100000.00 | 2018-10-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-18 | 620.00420285 Tr300 | MD.13566 | 2018-10-18 | 100000.00 | 2018-10-18 | Sách |